|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7630 |
---|
005 | 202104260958 |
---|
008 | 040520s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98020986 |
---|
020 | |a0256271739 |
---|
035 | ##|a38936771 |
---|
039 | |a20210426095828|banhpt|c20200812095326|dmaipt|y20040520000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHF5549|b.R7825 1999 |
---|
082 | 04|a658.302|221|bRUE |
---|
100 | 1 |aRue, Leslie W. |
---|
245 | 00|aSupervision, key link to productivity /|cLeslie W. Rue, Lloyd L. Byars. |
---|
246 | 30|aSupervision. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin/McGraw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |axvi, 464 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aSupervision of employees |
---|
650 | 17|aGiám sát|xLao động|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLao động |
---|
653 | 0 |aGiám sát |
---|
653 | 0 |aSupervision of employees |
---|
700 | 1 |aByars, Lloyd L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010626 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010626
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.302 RUE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|