|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7632 |
---|
008 | 040520s1995 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3860572407 |
---|
035 | ##|a34848408 |
---|
039 | |a20040520000000|banhpt|y20040520000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.02|bHON |
---|
090 | |a438.02|bHON |
---|
100 | 1 |aHưnig, Hans G. |
---|
245 | 10|aKonstruktives ỹbersetzen /|cHans G. Hửnig. |
---|
260 | |aTỹbingen :|bStauffenburg Verlag,|c1995. |
---|
300 | |a195 p. ;|c 23 cm. |
---|
490 | |aStudien zur Translation ;; Bd. 1; |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references (p. 190-193) and index. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTranslating. |
---|
650 | 17|aLuyện dịch|xBài đọc|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch. |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGerman language. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003961 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003961
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.02 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào