|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 728 |
---|
005 | 201904191008 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190419100812|btult|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.708|bPUS |
---|
090 | |a891.708|bPUS |
---|
100 | 1 |aPuskin, Alexandr. |
---|
245 | 10|aAlexandr Puskin tuyển tập tác phẩm :. |pKịch.Thư từ.Tiểu luận.Về Puskin / : |b5 tập, / |cAlexandr Puskin ; Thuý Toàn...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a408tr. ;|c19cm. |
---|
600 | |aPuskin. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xKịch|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xThư từ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTuyển tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aThư từ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aThuý Toàn|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào