|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7634 |
---|
005 | 202205241419 |
---|
008 | 220524s1997 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011550181 |
---|
035 | ##|a1083193582 |
---|
039 | |a20220524141854|bhuongnt|c20040520000000|danhpt|y20040520000000|zhautv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bKAN |
---|
090 | |a448.24|bKAN |
---|
100 | 1 |aKaneman-Pougatch, Massia. |
---|
245 | 10|aCafé crème 1 :. |pguide pédagogique / : |bméthode de français , / |cMassia Kaneman-Pougatch, Sandra Trevisi, Marcella Beacco di Giura, Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1997. |
---|
300 | |a160 p. ;|c28 cm. |
---|
440 | |aFrançais langue ộtrangốre.; |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xHọc tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aPons, Sylvie. |
---|
700 | 1 |aBeacco di Giura, Marcella. |
---|
700 | 1 |aTrevisi, Sandra. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007293 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119623 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007292 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007293
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 KAN
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000119623
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 KAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|