• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 031 NEW
    Nhan đề: The New Encyclopaedia Britannica

DDC 031
Nhan đề The New Encyclopaedia Britannica
Lần xuất bản 15th ed.
Thông tin xuất bản Chicago :Encyclopaedia Britannica,c1982
Mô tả vật lý 30 v. :ill. (some col.);29 cm.
Phụ chú Propaedia: outline of knowledge and guide to the Britannica. 1 v. -- Micropaedia: ready reference and index. 10 v. -- Macropaedia: knowledge in depth. 19 v.
Phụ chú Spine title: Encyclopaedia Britannica.
Thuật ngữ chủ đề Encyclopedias and dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa toàn thư-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Encyclopedias and dictionaries
Từ khóa tự do Bách khoa toàn thư
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(10): 000010531-9, 000011840
000 00000cam a2200000 a 4500
0017174
0021
0047648
005202011121631
008040514s1982 ilu eng
0091 0
020|a0852293879
035|a8063211
035##|a8063211
039|a20241125225150|bidtocn|c20201112163127|danhpt|y20040514000000|zhautv
0410 |aeng
044|ailu
08204|a031|219|bNEW
090|a031|bNEW
24514|aThe New Encyclopaedia Britannica
250|a15th ed.
260|aChicago :|bEncyclopaedia Britannica,|cc1982
300|a30 v. :|bill. (some col.);|c29 cm.
500|aPropaedia: outline of knowledge and guide to the Britannica. 1 v. -- Micropaedia: ready reference and index. 10 v. -- Macropaedia: knowledge in depth. 19 v.
500|aSpine title: Encyclopaedia Britannica.
504|aIncludes bibliographies.
65000|aEncyclopedias and dictionaries
65007|aBách khoa toàn thư|2TVĐHHN.
6530 |aEncyclopedias and dictionaries
6530 |aBách khoa toàn thư
6530 |aTừ điển
7400 |aEncyclopaedia Britannica.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(10): 000010531-9, 000011840
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000010531 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 1
2 000010532 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 2
3 000010533 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 3
4 000010534 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 4
5 000010535 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 5
6 000010536 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 6
7 000010537 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 7
8 000010538 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 8
9 000010539 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 9
10 000011840 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 031 NEW Sách 10