|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7660 |
---|
005 | 202103231621 |
---|
008 | 040517s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130810215 |
---|
035 | |a1456366918 |
---|
035 | ##|a45749751 |
---|
039 | |a20241208230019|bidtocn|c20210323162147|danhpt|y20040517000000|zhautv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a516.24|bMUR |
---|
100 | 1 |aMurphy, Katy. |
---|
245 | 10|aAlgebra & trigonometry : |bstudent solutions manual / |cMichael Sullivan III, Michael Sullivan. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1999 |
---|
300 | |avii, 697 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
505 | |aPreliminaries -- Equations and inequalities -- Graphs -- Functions and their graphs -- Polynomial and rational functions -- Exponential and logarithmic functions -- Trigonometric functions -- Analytic trigonometry -- Applications of trigonometric functions -- Polar coordinates : vectors -- Analytic geometry -- Systems of equations and inequalities -- Sequences; induction; counting; probability -- Appendix: Graphing utilities. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 00|aTrigonometry |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|xLượng giác|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aAlgebra |
---|
653 | 0 |aTrigonometry |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
700 | 1|aSullivan, Michael. |
---|
700 | 1|aSullivan III, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004329 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004329
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
516.24 MUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|