• Sách
  • 516.24 MUR
    Algebra & trigonometry :

DDC 516.24
Tác giả CN Murphy, Katy.
Nhan đề Algebra & trigonometry : student solutions manual / Michael Sullivan III, Michael Sullivan.
Lần xuất bản 5th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1999
Mô tả vật lý vii, 697 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Algebra
Thuật ngữ chủ đề Trigonometry
Thuật ngữ chủ đề Toán học-Đại số-Lượng giác-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Algebra
Từ khóa tự do Trigonometry
Từ khóa tự do Lượng giác
Tác giả(bs) CN Sullivan, Michael.
Tác giả(bs) CN Sullivan III, Michael.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004329
000 00000cam a2200000 a 4500
0017186
0021
0047660
005202103231621
008040517s1999 nju eng
0091 0
020|a0130810215
035|a1456366918
035##|a45749751
039|a20241208230019|bidtocn|c20210323162147|danhpt|y20040517000000|zhautv
0410 |aeng
044|anju
08204|a516.24|bMUR
1001 |aMurphy, Katy.
24510|aAlgebra & trigonometry : |bstudent solutions manual / |cMichael Sullivan III, Michael Sullivan.
250|a5th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1999
300|avii, 697 p. :|bill. ;|c26 cm.
505|aPreliminaries -- Equations and inequalities -- Graphs -- Functions and their graphs -- Polynomial and rational functions -- Exponential and logarithmic functions -- Trigonometric functions -- Analytic trigonometry -- Applications of trigonometric functions -- Polar coordinates : vectors -- Analytic geometry -- Systems of equations and inequalities -- Sequences; induction; counting; probability -- Appendix: Graphing utilities.
65000|aAlgebra
65000|aTrigonometry
65017|aToán học|xĐại số|xLượng giác|2TVĐHHN.
6530 |aĐại số
6530 |aAlgebra
6530 |aTrigonometry
6530 |aLượng giác
7001|aSullivan, Michael.
7001|aSullivan III, Michael.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004329
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004329 TK_Tiếng Anh-AN 516.24 MUR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào