|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 719 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 731 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396729 |
---|
035 | ##|a1083194869 |
---|
039 | |a20241129131847|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.92|bHOQ |
---|
090 | |a745.92|bHOQ |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Quang. |
---|
245 | 10|aNữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp /|cHoàng Văn Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a87 tr.;|c19cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật cắm hoa|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật cắm hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014440 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.92 HOQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào