|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7668 |
---|
005 | 202205241419 |
---|
008 | 220524s2000 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278051350 |
---|
035 | ##|a45041463 |
---|
039 | |a20220524141914|bhuongnt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBER |
---|
090 | |a448.24|bBER |
---|
100 | 1 |aBerger, Dominique. |
---|
245 | 10|aAccord :|bmethode de francais : niveau 1 /|cDominique Berger, Nerina Spicacci. |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2000. |
---|
300 | |a159 p. :|b ill. ;|c29 cm|e+ 1 CD-ROM, 2 sound cassettes. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aSpicacci, Nerina. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007186-7 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007186
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007187
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào