|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7669 |
---|
005 | 202205251401 |
---|
008 | 220525s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278049836 |
---|
035 | ##|a51878040 |
---|
039 | |a20220525140125|bhuongnt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBER |
---|
090 | |a448.24|bBER |
---|
100 | 1 |aBerger, Dominique. |
---|
245 | 10|aAccord :|bguide pédagogique : niveau 2 /|cDominique Berger, Nerina Spicacci. |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2001. |
---|
300 | |a137 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aSpicacci, Nerina. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000007204 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007203 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007204
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào