|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7674 |
---|
008 | 040518s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551781 |
---|
035 | |a1456417814 |
---|
035 | ##|a1083193451 |
---|
039 | |a20241201145311|bidtocn|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGRU |
---|
090 | |a448.24|bGRU |
---|
100 | 1 |aGruneberg, Anne. |
---|
245 | 10|aBien joué :. |n 4 / : |bMéthode de français . / |cAnne Gruneberg. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2002. |
---|
300 | |a128 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Pháp|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aUtilisation. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007174-5 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007174
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GRU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007175
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GRU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào