|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7678 |
---|
005 | 202205241420 |
---|
008 | 220524s1999 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551080 |
---|
035 | |a1456376130 |
---|
035 | ##|a1083173214 |
---|
039 | |a20241130092922|bidtocn|c20220524142031|dhuongnt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGIS |
---|
090 | |a448.24|bGIS |
---|
100 | 1 |aGislon, Carla. |
---|
245 | 10|aBien joué : Méthode de Français :. |n1 / : |bGuide pédagogique . / |cCarla Gislon, Marie-Chritine Jamet, Maria Garcia Selle, Monique Bazin. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1999. |
---|
300 | |a79 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aUtilisation |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aBazin, Monique. |
---|
700 | 1 |aJamet, Marie-Christine. |
---|
700 | 1 |aSelle, Maria Grazia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000007189 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007188 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007189
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|