|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7679 |
---|
008 | 040519s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172887 |
---|
039 | |a20040519000000|banhpt|y20040519000000|zaimee |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a305.841|bMAU |
---|
090 | |a305.841|bMAU |
---|
100 | 1 |aMuchamp, Nelly. |
---|
245 | 10|aLes Français :|bMentalist et comportements /|cNelly Mauchamp. |
---|
260 | |aParis :|bCle international,|c2001. |
---|
300 | |a159p. :|bill. ;|c27cm. |
---|
650 | 10|aFrance|xSocial life and customs. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xVăn hoá Pháp|xVăn hoá ứng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCulture. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ứng xử. |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aComportement. |
---|
653 | 0 |aMentalités. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006651-2 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006651
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.841 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006652
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.841 MAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào