DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Wesner, Terry H. |
Nhan đề
| Elementary algebra, with applications / Terry H. Wesner. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Dubuque, Iowa : W.C. Brown, 1988. |
Mô tả vật lý
| xvi, 455, 104, 3 p. : ill. (some col.); 24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Đại số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đại số. |
Từ khóa tự do
| Algebra. |
Tác giả(bs) CN
| Nustad, Harry L. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7685 |
---|
008 | 040520s1988 iou eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697007391 |
---|
035 | |a18630544 |
---|
039 | |a20241209105743|bidtocn|c20040520000000|danhpt|y20040520000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aiau |
---|
082 | 04|a512|bWES |
---|
090 | |a512|bWES |
---|
100 | 1 |aWesner, Terry H. |
---|
245 | 10|aElementary algebra, with applications /|cTerry H. Wesner. |
---|
250 | |a 2nd ed. |
---|
260 | |aDubuque, Iowa :|bW.C. Brown,|c1988. |
---|
300 | |axvi, 455, 104, 3 p. :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
440 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAlgebra. |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại số. |
---|
653 | 0 |aAlgebra. |
---|
700 | 1|aNustad, Harry L. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|