|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7691 |
---|
005 | 19980319094818.5 |
---|
008 | 040526s1998 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97072510 |
---|
020 | |a0395871905 |
---|
035 | |a38175930 |
---|
039 | |a20241209112211|bidtocn|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD31|b.K693 1998 |
---|
082 | 04|a658|221|bKRE |
---|
090 | |a658|bKRE |
---|
100 | 1 |aKreitner, Robert. |
---|
245 | 10|aManagement /|cRobert Kreitner. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1998. |
---|
300 | |axxvii, 579, [96] p. :|bill. (some col.);|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. R1 to R64) and indexes. |
---|
650 | 00|aManagement. |
---|
650 | 17|aQuản trị|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aManagement. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000011900 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011900
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
658 KRE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào