LCC
| BF121 |
DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Gray, Peter |
Nhan đề
| Psychology / Peter Gray. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York, N.Y. : Worth Publishers, c1994 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 684, [103] p. : ill. (some col.) ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Psychology |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Psychology |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011948 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7692 |
---|
005 | 202011160927 |
---|
008 | 040526s1994 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93061159 |
---|
020 | |a0879014644 |
---|
035 | ##|a30401877 |
---|
039 | |a20201116092724|banhpt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aBF121|b.G667 1994 |
---|
082 | 04|a150|220|bGRA |
---|
100 | 1 |aGray, Peter|q(Peter O.) |
---|
245 | 10|aPsychology /|cPeter Gray. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bWorth Publishers,|cc1994 |
---|
300 | |axxvii, 684, [103] p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. R1-48) and index. |
---|
650 | 00|aPsychology |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011948 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011948
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
150 GRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào