DDC
| 306.8503 |
Nhan đề
| Từ điển văn hóa gia đình / Huỳnh Thị Dung,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,1999. |
Mô tả vật lý
| 846 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa gia đình-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa gia đình |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013735 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 734 |
---|
005 | 202003090918 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399230 |
---|
035 | ##|a43445551 |
---|
039 | |a20241129114746|bidtocn|c20200309091815|dhuongnt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.8503|bTUD |
---|
090 | |a306.8503|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển văn hóa gia đình /|cHuỳnh Thị Dung,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a846 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa gia đình|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa gia đình |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013735 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013735
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
306.8503 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào