• Sách
  • 491.731 ТIK
    Cловообразовательный словарь русского языка :.

DDC 491.731
Tác giả CN Тихонов, А . Н.
Nhan đề Cловообразовательный словарь русского языка :. Том 2 / : В двух томах . Более 145000 слов . / А . Н Тихонов.
Lần xuất bản 3-е издание исправленное и дополненное.
Thông tin xuất bản Mосква : Астрель, 2003.
Mô tả vật lý 941 стр. ; 26 см.
Thuật ngữ chủ đề Pусский язык.
Thuật ngữ chủ đề Cấu tạo từ-Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Cấu tạo từ.
Từ khóa tự do Словарь.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Словообразование.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000006533-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0017220
0021
0047694
005201910231019
008040526s2003 ru| eng
0091 0
020|a5170189613
035##|a1083194189
039|a20191023101955|bmaipt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zaimee
0410|arus
044|aru
08204|a491.731|bТIK
090|a491.731|bТIK
1001 |aТихонов, А . Н.
24510|aCловообразовательный словарь русского языка :. |nТом 2 / : |bВ двух томах . Более 145000 слов . / |cА . Н Тихонов.
250|a3-е издание исправленное и дополненное.
260|aMосква :|bАстрель,|c2003.
300|a941 стр. ;|c26 см.
6500 |aPусский язык.
65017|aCấu tạo từ|xTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aCấu tạo từ.
6530 |aСловарь.
6530 |aPусский язык.
6530 |aСловообразование.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000006533-4
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006533 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 ТIK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006534 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 ТIK Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào