|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7694 |
---|
005 | 201910231019 |
---|
008 | 040526s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5170189613 |
---|
035 | ##|a1083194189 |
---|
039 | |a20191023101955|bmaipt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zaimee |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bТIK |
---|
090 | |a491.731|bТIK |
---|
100 | 1 |aТихонов, А . Н. |
---|
245 | 10|aCловообразовательный словарь русского языка :. |nТом 2 / : |bВ двух томах . Более 145000 слов . / |cА . Н Тихонов. |
---|
250 | |a3-е издание исправленное и дополненное. |
---|
260 | |aMосква :|bАстрель,|c2003. |
---|
300 | |a941 стр. ;|c26 см. |
---|
650 | 0 |aPусский язык. |
---|
650 | 17|aCấu tạo từ|xTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ. |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aPусский язык. |
---|
653 | 0 |aСловообразование. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000006533-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006533
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 ТIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006534
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 ТIK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào