|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7701 |
---|
005 | 202106010942 |
---|
008 | 040513s1995 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395710499 |
---|
035 | ##|a34056850 |
---|
039 | |a20210601094210|banhpt|c20181130153849|dmaipt|y20040513000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657|bNEE |
---|
100 | 1 |aNeedles, Belverd E. |
---|
242 | 0 |aKế toán tài chính : Sách hướng dẫn.|yvie |
---|
245 | 10|aFinancial accounting :|bStudy guide /|cBelverd E. Needles, Jr., Edward H. Julius. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1995 |
---|
300 | |av, 313 p. :|bill. ;|c28 cm |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 00|aFiancial accounting |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 07|aKế toán tài chính|xKế toán|xTài chính|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFiancial accounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aNeedles, Belverd E. |
---|
700 | 1 |aJulius, Edward H.,|d1952- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004890 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004890
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 NEE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|