|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7704 |
---|
005 | 202104021615 |
---|
008 | 080506s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521282012 (pbk.) |
---|
035 | |a7948056 |
---|
035 | ##|a7948056 |
---|
039 | |a20241208224107|bidtocn|c20210402161512|dmaipt|y20080506000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a407|bSTE |
---|
100 | 1 |aStevick, Earl W. |
---|
245 | 10|aTeaching and learning languages /|cEarl W. Stevick |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1982 |
---|
300 | |avi, 215 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ ứng dụng|xGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037660 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
407 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào