|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7705 |
---|
005 | 202105271436 |
---|
008 | 080509s1984 at| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582665493 |
---|
035 | |a27497984 |
---|
035 | ##|a27497984 |
---|
039 | |a20241125225207|bidtocn|c20210527143628|dmaipt|y20080509000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.24|bCLE |
---|
100 | 1 |aCleland, Bill |
---|
245 | 10|aLearning English through general science :|bTeacher’s book /|cBill Cleland, Ruth Evans. |
---|
260 | |aMelbourne :|bLongman Cheshire,|c1984 |
---|
300 | |a47, [26] p. :|b ill. , maps;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aESL topic books |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aSecondary schools. Non-English speaking students. Curriculum subjects: English language. For teaching (ANB/PRECIS SIN 0462446) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching (Secondary)|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|xKhoa học|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching (Secondary). |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aEvans, Ruth |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037682 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037682
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|