DDC
| 891.71 |
Tác giả CN
| Puskin, Alecxandr |
Nhan đề
| Thơ trữ tình song ngữ Nga Việt / Alecxandr Puskin ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2007. |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Khôi Tuyển chọn và chú giải. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037529 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7707 |
---|
005 | 201812251337 |
---|
008 | 080512s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404975 |
---|
035 | ##|a1083171187 |
---|
039 | |a20241203082522|bidtocn|c20181225133734|dtult|y20080512000000|zaimee |
---|
041 | 1|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bALE |
---|
090 | |a891.71|bALE |
---|
100 | 1 |aPuskin, Alecxandr |
---|
245 | 10|aThơ trữ tình song ngữ Nga Việt /|cAlecxandr Puskin ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2007. |
---|
300 | |a222 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi|eTuyển chọn và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037529 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037529
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.71 ALE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào