|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7709 |
---|
008 | 040517s1998 fr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090333294 |
---|
035 | |a1456385964 |
---|
039 | |a20241202155646|bidtocn|c20040517000000|danhpt|y20040517000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a401.93|bLAN |
---|
090 | |a401.93|bLAN |
---|
100 | 1 |aLancien, Thierry. |
---|
245 | 13|aLe Multimédia /|cThierry Lancien. |
---|
260 | |a[Paris] :|bCLE International,|c1998. |
---|
300 | |a128 p. :|b ill. ;|c 24 cm. |
---|
440 | |aDidactique des langues étrangères.; |
---|
504 | |aBibliogr. |
---|
650 | 00|aAudio-lingual method (Language teaching). |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching|xAudio-visual aids. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xNgôn ngữ ứng dụng|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages. |
---|
653 | 0 |aThông tin đại chúng. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007160-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào