• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 525 SKY
    Nhan đề: Sky and earth.

DDC 525
Nhan đề Sky and earth.
Thông tin xuất bản Alexandria, Va. :Time-Life Books,1990.
Mô tả vật lý 87 p. :col. ill. ;31 cm.
Thuật ngữ chủ đề Questions and answers.
Thuật ngữ chủ đề Astronomy-Miscellanea-Juvenile literature.
Thuật ngữ chủ đề Earth-Miscellanea.
Thuật ngữ chủ đề Geophysics-Miscellanea-Juvenile literature.
Thuật ngữ chủ đề Thiên văn học-Trái đất-Văn học thiếu nhi-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Astronomy.
Từ khóa tự do Juvenile literature.
Từ khóa tự do Miscellanea.
Từ khóa tự do Trái đất.
Từ khóa tự do Văn học thiếu nhi.
Từ khóa tự do Thiên văn học.
000 00000cam a2200000 a 4500
0017240
0021
0047714
008040514s1990 xxu eng
0091 0
020|a0809448378
035|a33900171
035|a33900171
039|a20241125215522|bidtocn|c20241125215031|didtocn|y20040514000000|zaimee
0410 |aeng
044|axxu
08204|a525|bSKY
090|a525|bSKY
24510|aSky and earth.
260|aAlexandria, Va. :|bTime-Life Books,|c1990.
300|a87 p. :|bcol. ill. ;|c31 cm.
65000|aQuestions and answers.
65010|aAstronomy|xMiscellanea|xJuvenile literature.
65010|aEarth|xMiscellanea.
65010|aGeophysics|xMiscellanea|xJuvenile literature.
65017|aThiên văn học|xTrái đất|xVăn học thiếu nhi|2TVĐHHN.
6530 |aAstronomy.
6530 |aJuvenile literature.
6530 |aMiscellanea.
6530 |aTrái đất.
6530 |aVăn học thiếu nhi.
6530 |aThiên văn học.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào