|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7717 |
---|
005 | 201902141359 |
---|
008 | 080512s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406346 |
---|
035 | ##|a1083176180 |
---|
039 | |a20241129102846|bidtocn|c20190214135940|dhuongnt|y20080512000000|zaimee |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.1|bNGP |
---|
090 | |a327.1|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Phách. |
---|
245 | 10|aChính sách đối ngoại của các nước sau chiến tranh lạnh :|bTài liệu tham khảo phục vụ công tác nghiên cứu và giảng dạy: Lưu hành nội bộ /|cNguyễn Xuân Phách chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[KNXB],|c2000. |
---|
300 | |a184 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aChính sách đối ngoại|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aNgoại giao. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037778 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037778
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào