|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7718 |
---|
005 | 202011101030 |
---|
008 | 040514s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98019428 |
---|
020 | |a0130821829 |
---|
035 | |a39223554 |
---|
035 | ##|a39223554 |
---|
039 | |a20241208224337|bidtocn|c20201110103042|danhpt|y20040514000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHD30.37|b.P36 1999 |
---|
082 | 04|a005.71|221|bPAN |
---|
100 | 1 |aPanko, R. R. |
---|
245 | 10|aBusiness data communications and networking /|cRaymond R. Panko. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1999 |
---|
300 | |axxxi, 464 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Business data communications. c1997. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xComputer networks|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aComputer networks|xManagement|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aData transmission systems|xStudy guides. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aHệ thống máy tính |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010530 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010530
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
005.71 PAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào