|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7721 |
---|
005 | 202105041413 |
---|
008 | 040514s1996 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95041530 |
---|
020 | |a0256139008 |
---|
020 | |z0256206920 (International students ed.) |
---|
035 | |a33162433 |
---|
035 | ##|a33162433 |
---|
039 | |a20241208235429|bidtocn|c20210504141348|danhpt|y20040514000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aTS155|b.S7824 1996 |
---|
082 | 04|a658.5|220|bSTE |
---|
090 | |a658.5|bSTE |
---|
100 | 1 |aStevenson, William J. |
---|
245 | 10|aProduction/operations management /|cWilliam J. Stevenson. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aChicago, IL :|bIrwin,|cc1996 |
---|
300 | |axii, 897 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
440 | 4|aThe Irwin series in production operations management |
---|
650 | 00|aProduction management |
---|
650 | 07|aQuản lí sản xuất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aProduction management |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản xuất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010558 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010558
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.5 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào