|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7726 |
---|
005 | 202205241421 |
---|
008 | 220524s1999 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090333391 |
---|
035 | |a1456414848 |
---|
035 | ##|a42650605 |
---|
039 | |a20241130171349|bidtocn|c20220524142151|dhuongnt|y20040517000000|zhueltt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a371.396|bCOR |
---|
090 | |a371.396|bCOR |
---|
100 | 1 |aCornaire, Claudette. |
---|
245 | 13|aLe point sur la lecture /|cClaudette Cornaire. |
---|
260 | |aParis :|bClé international,|c1999. |
---|
300 | |a122 p. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aDidactique des langues étrangères; |
---|
650 | 10|aLectures and lecturing|xTeaching. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006653-4 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006653
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
371.396 COR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006654
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
371.396 COR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào