|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7745 |
---|
005 | 202205241422 |
---|
008 | 220524s2000 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551102 |
---|
035 | |a1456417759 |
---|
035 | ##|a1083197483 |
---|
039 | |a20241129112500|bidtocn|c20220524142224|dhuongnt|y20040518000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGIS |
---|
090 | |a448.24|bGIS |
---|
100 | 1 |aGislon, Carla. |
---|
245 | 10|aBien joué : Méthode de français .|n3 /|cCarla Gislon, Marie-Christine Jamet, Maria Grazia Selle, Anne Gruneberg. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2000. |
---|
300 | |a128 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Pháp|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aUtilisation. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aGruneberg, Anne. |
---|
700 | 1 |aJamet, Marie-Christine. |
---|
700 | 1 |aSelle, Maria Grazia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007180-1 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007180
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007181
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|