|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7752 |
---|
008 | 040519s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413578 |
---|
035 | ##|a59292539 |
---|
039 | |a20241130103313|bidtocn|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a944.084|bMAU |
---|
090 | |a944.084|bMAU |
---|
100 | 1 |aMauchamp, Nelly. |
---|
245 | 13|aLa France d aujourd hui :|bCivilisation /|cNelly Mauchamp. |
---|
260 | |aParis :|bCle international,|c2001. |
---|
300 | |a191p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xReaders. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Pháp|xVăn minh|xPhong tục|xTập quán|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aFrance|xHistory. |
---|
651 | |aFrance|xCivilization. |
---|
651 | |aFrance|xSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCulture. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn minh Pháp. |
---|
653 | 0 |aCivilisation. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007142-3 |
---|
890 | |a2|b119|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007142
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
944.084 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007143
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
944.084 MAU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào