|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7754 |
---|
005 | 202201071357 |
---|
008 | 220107s1990 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3466203198 |
---|
035 | ##|a25349761 |
---|
039 | |a20220107135736|banhpt|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a302.2223|bLUR |
---|
090 | |a302.2223|bLUR |
---|
100 | 1 |aLurker, Manfred. |
---|
245 | 14|aDie botschaft der symbole :|bin mythen, kulturen und religionen /|cManfred Lurker. |
---|
260 | |aMỹnchen :|bKửsel,|c1990 |
---|
300 | |a343 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 318-322) and indexes. |
---|
650 | 00|aSymbolism |
---|
650 | 00|aMythology |
---|
650 | 00|aSymbolism in the Bible |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa tượng trưng|xKinh thánh|xNghệ thuật|xTôn giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThần thoại |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tượng trưng |
---|
653 | 0 |aSymbolism |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aKinh thánh |
---|
653 | 0 |aMythology |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006114 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006114
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
302.2223 LUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào