- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657 SCH
Nhan đề: Financial accounting :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7762 |
---|
005 | 202104051634 |
---|
008 | 040514s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0137555393 |
---|
035 | |a40329112 |
---|
035 | ##|a1083172575 |
---|
039 | |a20241208225647|bidtocn|c20210405163404|danhpt|y20040514000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a657|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchaefer, Stephen C. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting : |bStudy guide / |cStephen C. Schaefer, Walter T Harrison, Walter T Horngren. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|c1998 |
---|
300 | |aiv, 403 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aKế toán|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAccounting|xStudy guides. |
---|
653 | 0 |aStudy guides |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aHarrison, Walter T. |
---|
700 | 1 |aHorngren, Charles T. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004817 |
---|
890 | |a1|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004817
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|