|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7770 |
---|
008 | 040517s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a033399096X |
---|
035 | |a1083197790 |
---|
035 | ##|a1083197790 |
---|
039 | |a20241125203004|bidtocn|c20040517000000|danhpt|y20040517000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.06665|bEMM |
---|
090 | |a808.06665|bEMM |
---|
100 | 1 |aEmmerson, Paul. |
---|
245 | 10|aBusiness builder :. |nModules 7,8,9 / : |bintermediate teacher s resource series . / |cPaul Emerson. |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan,|c1999. |
---|
300 | |a1 vol. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aBusiness English. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào