• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 448.24 GIS
    Nhan đề: Bien joué :.

DDC 448.24
Tác giả CN Gislon, Carla.
Nhan đề Bien joué :. méthode de français . / 1 / : Carla Gislon, Marie-Christine Jamet, Maria Grazia Selle, Anne Gruneberg avec la collaboration de Monique Bazin.
Thông tin xuất bản Paris :Hachette,1999.
Mô tả vật lý 128 p. :ill. ;28 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Học tập-Phương pháp học-Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Sách giáo viên.
Từ khóa tự do Phương pháp học.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Học tập.
Từ khóa tự do French language.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Jamet, Marie-Christine.
Tác giả(bs) CN Selle, Maria Grazia.
Tác giả(bs) CN Gruneberg, Ann.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000007182-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0017299
0021
0047773
005202205241433
008220524s1999 fr fre
0091 0
020|a2011551072
035|a1456406648
035##|a1083171188
039|a20241129100520|bidtocn|c20220524143334|dhuongnt|y20040518000000|zhangctt
041|afre
044|afr
08204|a448.24|bGIS
090|a448.24|bGIS
1001 |aGislon, Carla.
24500|aBien joué :. |n1 / : |bméthode de français . / |cCarla Gislon, Marie-Christine Jamet, Maria Grazia Selle, Anne Gruneberg avec la collaboration de Monique Bazin.
260|aParis :|bHachette,|c1999.
300|a128 p. :|bill. ;|c28 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xStudy and teaching.
65017|aGiảng dạy|xHọc tập|xPhương pháp học|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aSách giáo viên.
6530 |aPhương pháp học.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aHọc tập.
6530 |aFrench language.
6530 |aGiảng dạy.
7001 |aJamet, Marie-Christine.
7001 |aSelle, Maria Grazia.
7001 |aGruneberg, Ann.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007182-3
890|a2|b73|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007182 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 GIS Sách 1
2 000007183 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 GIS Sách 2