DDC
| 448.24 |
Tác giả CN
| Gislon, Carla. |
Nhan đề
| Bien joué :. 3 / : méthode de français: cahier d exercises . / Carla Gislon, Marie-Christine Jamet, Maria Grazia Selle, Anne Gruneberg, Rosalia Gomes. |
Thông tin xuất bản
| Paris : Hachette, 1998. |
Mô tả vật lý
| 79 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp học tập-Tiếng Pháp-Bài tập-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Exercices. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học tập. |
Từ khóa tự do
| Textbooks for foreign speakers. |
Từ khóa tự do
| French language. |
Tác giả(bs) CN
| Gruneberg, Anne. |
Tác giả(bs) CN
| Jamet, Marie-Christine. |
Tác giả(bs) CN
| Selle, Maria Grazia. |
Tác giả(bs) CN
| Gomes, Rosalie. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000007178 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007179 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7782 |
---|
005 | 202205241434 |
---|
008 | 220524s1998 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551110 |
---|
035 | |a1456417678 |
---|
035 | ##|a1083198101 |
---|
039 | |a20241202111709|bidtocn|c20220524143447|dhuongnt|y20040520000000|zaimee |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGIS |
---|
090 | |a448.24|bGIS |
---|
100 | 1 |aGislon, Carla. |
---|
245 | 10|aBien joué :. |n3 / : |bméthode de français: cahier d exercises . / |cCarla Gislon, Marie-Christine Jamet, Maria Grazia Selle, Anne Gruneberg, Rosalia Gomes. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1998. |
---|
300 | |a79 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aPhương pháp học tập|xTiếng Pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aExercices. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aGruneberg, Anne. |
---|
700 | 1 |aJamet, Marie-Christine. |
---|
700 | 1 |aSelle, Maria Grazia. |
---|
700 | 1 |aGomes, Rosalie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007178 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007179 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007178
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|