|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 743 |
---|
008 | 090604s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385892 |
---|
039 | |a20241201182104|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bCHU |
---|
090 | |a923.1597|bCHU |
---|
245 | 00|aChủ tịch Hồ Chí Minh với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân ,|c2002. |
---|
300 | |a1145tr. :|bminh hoạ ;|c30cm. |
---|
600 | |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xBảo vệ tổ quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xXây dựng tổ quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ tổ quốc. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aXây dựng tổ quốc. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040928 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040928
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào