|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7787 |
---|
005 | 202205241435 |
---|
008 | 220524s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551455 |
---|
035 | |a1456417679 |
---|
035 | ##|a1083196093 |
---|
039 | |a20241129135737|bidtocn|c20220524143509|dhuongnt|y20040520000000|zaimee |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBER |
---|
090 | |a448.24|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aComment vont les affaires? :|bcours de français professionnel pour dộbutants, cahier d exercices /|cAnnie Berthet, Bộatrice Tauzin. |
---|
260 | |aParis :|bHachette Livre,|c2001. |
---|
300 | |a111 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e 3 cassettes, 1 CD-ROM |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Pháp|xTiếng Pháp thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBusiness French. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aTauzin, Béatrice. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007246 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007245 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007246
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|