|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 744 |
---|
008 | 090604s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377106 |
---|
039 | |a20241202111629|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bCAC |
---|
090 | |a923.243|bCAC |
---|
245 | 00|aTuyển tập Mác, Ăng-ghen, :. |ntập 3 : / : |bGồm 6 tập /. / |cCác Mác, Phriđ-rich Ăng-ghen. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật :|b1982. |
---|
300 | |a782 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | |aMác,Các. |
---|
600 | 1 |aĂng-ghen, Ph. |
---|
650 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản|xChính trị gia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040840, 000040842 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040840
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040842
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|