• Sách
  • 491.7824 MAK
    Mесяц в россии :

DDC 491.7824
Tác giả CN Mаксимова, А. Л.
Nhan đề Mесяц в россии : Учебное пособие по русскому языку как иностранному / А. Л Mаксимова.
Lần xuất bản 4-е издание.
Thông tin xuất bản Cанкт Петербург : Златоуст, 2002.
Mô tả vật lý 240 стр. ; 17 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Развитие навыков устной речи.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Khẩu ngữ-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Учебное пособие.
Từ khóa tự do Развитие навыков устной речи.
Từ khóa tự do Khẩu ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007598
000 00000cam a2200000 a 4500
0017322
0021
0047796
008040524s2002 ru| eng
0091 0
020|a5865471821
035|a1456382001
035##|a1083170601
039|a20241201145913|bidtocn|c20040524000000|danhpt|y20040524000000|zaimee
0410|arus
044|aru
08204|a491.7824|bMAK
090|a491.7824|bMAK
1001 |aMаксимова, А. Л.
24510|aMесяц в россии :|bУчебное пособие по русскому языку как иностранному /|cА. Л Mаксимова.
250|a4-е издание.
260|aCанкт Петербург :|bЗлатоуст,|c2002.
300|a240 стр. ;|c17 см.
65000|aРусский язык.
65000|aРазвитие навыков устной речи.
65017|aGiáo trình|xKhẩu ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aУчебное пособие.
6530 |aРазвитие навыков устной речи.
6530 |aKhẩu ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007598
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007598 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 MAK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào