|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7798 |
---|
005 | 202104221513 |
---|
008 | 040524s1991 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131798138 |
---|
035 | |a22489131 |
---|
035 | ##|a22489131 |
---|
039 | |a20241125223001|bidtocn|c20210422151322|danhpt|y20040524000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.1511|220|bHOR |
---|
100 | 1 |aHorngren, Charles T.,|d1926- |
---|
245 | 10|aCost accounting :|bamanagerial emphasis /|cCharles T. Horngren, George Foster; Linda S. Bamber. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1991 |
---|
300 | |axx, 964 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aCost accounting. |
---|
650 | 00|aCosts, Industrial. |
---|
650 | 17|aKế toán|xChi phí|xGiá cả|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiá cả |
---|
653 | 0 |aChi phí |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá |
---|
700 | 1 |aFoster, George,|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011967 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011967
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1511 HOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|