|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7799 |
---|
008 | 040525s1996 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3476102831 |
---|
035 | |a1456377017 |
---|
035 | ##|a34615271 |
---|
039 | |a20241202155118|bidtocn|c20040525000000|danhpt|y20040525000000|zaimee |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a808.0431|bOTT |
---|
090 | |a808.0431|bOTT |
---|
100 | 1 |aOttmers, Clemens. |
---|
245 | 10|aRhetorik /|cClemens Ottmers. |
---|
260 | |aStuttgart :|bMetzler,|c1996. |
---|
300 | |avii, 253 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aSammlung Metzler ; SM283; |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references (p. 227-245) and index. |
---|
650 | 0 |aRhetoric. |
---|
650 | 00|aPoetics. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xThơ|xTu từ|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aPoetics. |
---|
653 | 0 |aRhetoric. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006116 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006116
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
808.0431 OTT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào