LCC
| BF121 |
DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Kassin, Saul M. |
Nhan đề
| Psychology / Saul Kassin. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1998 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings): ill. (most col.); 29 cm. |
Tóm tắt
| Appropriate for introductory psychology courses, this text is very "newsy." The author never resorts to "John & Mary in the dorm" hypotheticals to make a point. Rather he illustrates the principles of psychology with vivid events from the worlds of entertainment, sports, literature, medicine, law, politics, and current events. |
Thuật ngữ chủ đề
| Psychology |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Psychology |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034020 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7800 |
---|
005 | 202105111524 |
---|
008 | 040525s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97023212 |
---|
020 | |a013863887X (hardcover : alk. paper) |
---|
035 | |a37141138 |
---|
035 | ##|a37141138 |
---|
039 | |a20241128114240|bidtocn|c20210511152426|dhuongnt|y20040525000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aBF121|bK34 1998 |
---|
082 | 04|a150|221|bKAS |
---|
100 | 1 |aKassin, Saul M. |
---|
245 | 10|aPsychology /|cSaul Kassin. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1998 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings):|bill. (most col.);|c 29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
520 | |aAppropriate for introductory psychology courses, this text is very "newsy." The author never resorts to "John & Mary in the dorm" hypotheticals to make a point. Rather he illustrates the principles of psychology with vivid events from the worlds of entertainment, sports, literature, medicine, law, politics, and current events. |
---|
650 | 00|aPsychology |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034020 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034020
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
150 KAS
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|