LCC
| DA30 |
DDC
| 941 |
Tác giả CN
| Roberts, Clayton, |
Nhan đề
| A history of England. Volume II, 1688 to the present / Clayton Roberts, David Roberts. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, c1991 |
Mô tả vật lý
| 2 v. (xii, 895 p.) : ill., maps ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| England-Civilization. |
Thuật ngữ chủ đề
| Great Britain-History. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Nền văn minh-Anh-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| England-Civilization. |
Tên vùng địa lý
| Great Britain-History. |
Từ khóa tự do
| Nước Anh |
Từ khóa tự do
| Nền văn minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Civilization |
Tác giả(bs) CN
| Roberts, David, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011939 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7804 |
---|
005 | 202106300837 |
---|
008 | 040525s1991 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90007370 |
---|
020 | |a013390394X |
---|
020 | |a0133904105 |
---|
035 | |a659112805 |
---|
035 | ##|a21525335 |
---|
039 | |a20241208221449|bidtocn|c20210630083733|danhpt|y20040525000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ae-uk---|ae-uk-en |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aDA30|b.R58 1991 |
---|
082 | 04|a941|220|bROB |
---|
090 | |a941|bROB |
---|
100 | 1 |aRoberts, Clayton,|d1923- |
---|
245 | 12|aA history of England. |nVolume II, |p1688 to the present / |cClayton Roberts, David Roberts. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1991 |
---|
300 | |a2 v. (xii, 895 p.) :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
505 | 0 |av. 1. Prehistory to 1714 -- v. 2. 1688 to the present. |
---|
650 | 10|aEngland|xCivilization. |
---|
650 | 10|aGreat Britain|xHistory. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xNền văn minh|zAnh|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aEngland|xCivilization. |
---|
651 | |aGreat Britain|xHistory. |
---|
653 | 0 |aNước Anh |
---|
653 | 0 |aNền văn minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aCivilization |
---|
700 | 1 |aRoberts, David,|d1923- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011939 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011939
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
941 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|