|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7811 |
---|
005 | 201910231017 |
---|
008 | 040526s2003 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200032431 |
---|
035 | |a1456385965 |
---|
035 | ##|a1083171685 |
---|
039 | |a20241203093436|bidtocn|c20191023101728|dmaipt|y20040526000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bКRY |
---|
090 | |a491.731|bКRY |
---|
100 | 1 |aKрысин Л. П. |
---|
245 | 10|aТолковый словарь иноязычных :|bОколо 25000 слов и словосочетаний /|cЛ. П Kрысин. |
---|
250 | |a5-е издание стереотипное. |
---|
260 | |aMоква :|bРусский язык,|c2003. |
---|
300 | |a856 стр. ;|c24 см. |
---|
490 | |aБиблиотека словарей русского языка. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ ngoại lai|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aРусский язык |
---|
653 | |aСловарь |
---|
653 | |aИноязычные слова |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006532 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006532
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.731 КRY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào