• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.731 КRY
    Nhan đề: Толковый словарь иноязычных :

DDC 491.731
Tác giả CN Kрысин Л. П.
Nhan đề Толковый словарь иноязычных : Около 25000 слов и словосочетаний / Л. П Kрысин.
Lần xuất bản 5-е издание стереотипное.
Thông tin xuất bản Mоква :Русский язык,2003.
Mô tả vật lý 856 стр. ;24 см.
Tùng thư Библиотека словарей русского языка.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ ngoại lai-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Русский язык
Từ khóa tự do Словарь
Từ khóa tự do Иноязычные слова
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Từ ngoại lai.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006532
000 00000cam a2200000 a 4500
0017337
0021
0047811
005201910231017
008040526s2003 ru| rus
0091 0
020|a5200032431
035|a1456385965
035##|a1083171685
039|a20241203093436|bidtocn|c20191023101728|dmaipt|y20040526000000|zthuynt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.731|bКRY
090|a491.731|bКRY
1001 |aKрысин Л. П.
24510|aТолковый словарь иноязычных :|bОколо 25000 слов и словосочетаний /|cЛ. П Kрысин.
250|a5-е издание стереотипное.
260|aMоква :|bРусский язык,|c2003.
300|a856 стр. ;|c24 см.
490|aБиблиотека словарей русского языка.
65017|aTiếng Nga|xTừ ngoại lai|xTừ điển|2TVĐHHN.
653|aРусский язык
653|aСловарь
653|aИноязычные слова
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTừ ngoại lai.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006532
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006532 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 КRY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện