|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 746 |
---|
008 | 090604s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384634 |
---|
039 | |a20241129134452|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.4|bKEN |
---|
090 | |a303.4|bKEN |
---|
100 | 1 |aKennedy, Paul. |
---|
245 | 10|aChuẩn bị cho thế kỷ XXI :|bSách tham khảo /|cPaul Kennedy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1995. |
---|
300 | |a507 tr. ;|c22cm. |
---|
650 | 17|aBiến đổi xã hội|yThế kỉ 21|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 21. |
---|
653 | 0 |aBiến đổi xã hội. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040917 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040917
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
303.4 KEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào