- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515 HOF
Nhan đề: Calculus for business, economics, and the social and life sciences /
LCC
| QA303 |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Hoffmann, Laurence D., |
Nhan đề
| Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley. |
Nhan đề khác
| Calculus |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill,c2000 |
Mô tả vật lý
| xxi, 723 p. :ill. (some col.), col. maps ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Calculus |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Tích phân-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Calculus |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Tác giả(bs) CN
| Bradley, Gerald L., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010507 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/description/mh023/99026455.html |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/toc/mh023/99026455.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7817 |
---|
005 | 202103231512 |
---|
008 | 040513s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99026455 |
---|
020 | |a0073040185 (acid-free paper) |
---|
035 | |a41086751 |
---|
035 | ##|a41086751 |
---|
039 | |a20241209000824|bidtocn|c20210323151201|danhpt|y20040513000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQA303|b.H569 2000 |
---|
082 | 04|a515|221|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffmann, Laurence D.,|d1943- |
---|
245 | 10|aCalculus for business, economics, and the social and life sciences /|cLaurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley. |
---|
246 | 30|aCalculus |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|cc2000 |
---|
300 | |axxi, 723 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCalculus |
---|
650 | 17|aToán học|xTích phân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCalculus |
---|
653 | 0 |aTích phân |
---|
700 | 1 |aBradley, Gerald L.,|d1940-. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010507 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh023/99026455.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh023/99026455.html |
---|
890 | |a1|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010507
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
515 HOF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|