|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 747 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415015 |
---|
039 | |a20241201162644|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bBAS |
---|
090 | |a895.9228|bBAS |
---|
100 | 0 |aBăng Sơn. |
---|
245 | 10|aThấp thoáng hồn xưa :|bTuỳ bút /|cBăng Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a352 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTuỳ bút|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuỳ bút. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000012780, 000013756 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013756
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9228 BAS
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào