|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7351 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7825 |
---|
005 | 202303230911 |
---|
008 | 040519s1996 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3484311215 |
---|
022 | |a03446778 |
---|
035 | |a1456414225 |
---|
035 | ##|a36876338 |
---|
039 | |a20241203095514|bidtocn|c20230323091114|dhuongnt|y20040519000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a410|bLIN |
---|
100 | 1 |aLinke, Angelika,|d1954- |
---|
245 | 10|aStudienbuch linguistik /|cAngelika Linke, Markus Nussbaumer, Paul R. Portmann. |
---|
250 | |a3., unverọnderte Aufl. |
---|
260 | |aTỹbingen :|bM. Niemeyer,|cc1996 |
---|
300 | |a472 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references (p. [437]-455) and index. |
---|
650 | 00|aLinguistics |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aLinguistics |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |a61GER3LI1 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Đức 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aNussbaumer, Markus |
---|
700 | 1 |aPortmann, Paul R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000137669-70 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137669thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000137669
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
410 LIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000137670
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
410 LIN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|