|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7829 |
---|
005 | 202104221535 |
---|
008 | 040521s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256167036 |
---|
035 | |a36900815 |
---|
035 | ##|a36900815 |
---|
039 | |a20241128113824|bidtocn|c20210422153537|danhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.151|bHIG |
---|
100 | 1 |aHiggins, Robert C. |
---|
245 | 10|aAnalysis for financial management /|cRobert C Higgins. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|b Irwin/McGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axix, 411 p. :|b ill. ;|c 23 cm. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
650 | 17|aQuản lí tài chính|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aCorporations |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004773 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004773
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.151 HIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào