DDC
| 321.9209597 |
Tác giả TT
| Thông tấn xã Việt Nam. |
Nhan đề
| Chính phủ Việt Nam 1945 - 2000 = The Vietnamese Government 1945 - 2000 : Tư liệu / Thông tấn xã Việt Nam, Văn phòng Chính phủ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2000. |
Mô tả vật lý
| 486 tr. : minh hoạ ; 29cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Chính phủ-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chính phủ. |
Từ khóa tự do
| Chính quyền. |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040926 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 748 |
---|
008 | 090604s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385893 |
---|
039 | |a20241202133006|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a321.9209597|bCHI |
---|
090 | |a321.9209597|bCHI |
---|
110 | |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|aChính phủ Việt Nam 1945 - 2000 =|bThe Vietnamese Government 1945 - 2000 : Tư liệu /|cThông tấn xã Việt Nam, Văn phòng Chính phủ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2000. |
---|
300 | |a486 tr. :|bminh hoạ ;|c29cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xChính phủ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính phủ. |
---|
653 | 0 |aChính quyền. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040926 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040926
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
321.9209597 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào